Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アイネックス (技術プロダクション)
Hán tự
技
- KĨKunyomi
わざ
Onyomi
ギ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
扌 THỦ 支 CHI
Nghĩa
Nghề. Tài năng.
Giải nghĩa
- Nghề. Như tràng kĩ [長技] nghề tài, mạt kĩ [末技] nghề mạt hạng, v.v.
- Nghề. Như tràng kĩ [長技] nghề tài, mạt kĩ [末技] nghề mạt hạng, v.v.
- Tài năng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わざ
Onyomi