Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アインシュタインの十字架
Hán tự
十
- THẬPKunyomi
とおと
Onyomi
ジュウジッジュッ
Số nét
2
JLPT
N5
Bộ
一 NHẤT 丨 CỔN
Nghĩa
Mười. Đủ hết.
Giải nghĩa
- Mười.
- Mười.
- Đủ hết. Như thập thành [十成], thập toàn [十全] vẹn đủ cả mười, ý nói được đầy đủ cả.
Mẹo
Kết hợp 2 ngón
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
ジッ