Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アカデミー美術賞
Hán tự
美
- MĨKunyomi
うつく.しい
Onyomi
ビミ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
大 ĐẠI 𦍌
Nghĩa
Đẹp, cái gì có vẻ đẹp khiến cho mình thấy lấy làm thích đều gọi là mĩ. Khen ngợi. Nước Mĩ (Mĩ Lợi Kiên Hợp Chúng Quốc [美利堅合眾國] United States of America). Châu Mĩ (Mĩ Lợi Gia [美利加] America).
Giải nghĩa
- Đẹp, cái gì có vẻ đẹp khiến cho mình thấy lấy làm thích đều gọi là mĩ. Như mĩ thuật [美術].
- Đẹp, cái gì có vẻ đẹp khiến cho mình thấy lấy làm thích đều gọi là mĩ. Như mĩ thuật [美術].
- Khen ngợi. Như mĩ Triệu Bá [美召伯] khen ông Triệu Bá.
- Nước Mĩ (Mĩ Lợi Kiên Hợp Chúng Quốc [美利堅合眾國] United States of America).
- Châu Mĩ (Mĩ Lợi Gia [美利加] America).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うつく.しい
Onyomi