Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アキュムレータ (機械)
Hán tự
械
- GIỚIKunyomi
かせ
Onyomi
カイ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
戒 GIỚI 木 MỘC
Nghĩa
Đồ khí giới. Cái cùm chân tay. Thuật khéo, người hay dối dá gọi là ky giới bách xuất [機械白出] dối trá trăm điều. Bó buộc.
Giải nghĩa
- Đồ khí giới. Như binh giới [兵械] đồ binh.
- Đồ khí giới. Như binh giới [兵械] đồ binh.
- Cái cùm chân tay.
- Thuật khéo, người hay dối dá gọi là ky giới bách xuất [機械白出] dối trá trăm điều.
- Bó buộc.