Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アジア太平洋エネルギー研究センター
Hán tự
究
- CỨUKunyomi
きわ.める
Onyomi
キュウク
Số nét
7
JLPT
N4
Bộ
九 CỬU 穴 HUYỆT
Nghĩa
Cùng cực, kết cục. Xét tìm. Mưu. Thác trong khe núi.
Giải nghĩa
- Cùng cực, kết cục. Như cứu cánh [究竟] xét cùng.
- Cùng cực, kết cục. Như cứu cánh [究竟] xét cùng.
- Xét tìm. Như nghiên cứu [研究] nghiền ngẫm xét tìm, tra cứu [查究] xem xét tìm tòi.
- Mưu.
- Thác trong khe núi.
Mẹo
Tôi đã nghiê