Chi tiết chữ kanji アデノイド顔貌
Hán tự
貌
- MẠO, MỘCKunyomi
かたちかたどる
Onyomi
ボウバク
Số nét
14
Bộ
皃 豸 TRĨ
Nghĩa
Dáng mặt. Bề ngoài. Lễ mạo [禮貌] dáng cung kính. Sắc mặt. Một âm là mộc.
Giải nghĩa
- Dáng mặt. Như tuyết phu hoa mạo [雪膚花貌] da như tuyết, mặt như hoa.
- Dáng mặt. Như tuyết phu hoa mạo [雪膚花貌] da như tuyết, mặt như hoa.
- Bề ngoài. Như mạo vi cung kính [貌為恭敬] bề ngoài làm ra bộ cung kính.
- Lễ mạo [禮貌] dáng cung kính.
- Sắc mặt.
- Một âm là mộc. Vẽ hình người hay vật.