Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アナログ除算器
Hán tự
算
- TOÁNKunyomi
そろ
Onyomi
サン
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
廾 CỦNG 目 MỤC ⺮
Nghĩa
Số vật. Tính, tính số xem nhiều ít gọi là toán. Mưu toan.
Giải nghĩa
- Số vật. Như vô toán [無算] rất nhiều không tính xiết.
- Số vật. Như vô toán [無算] rất nhiều không tính xiết.
- Tính, tính số xem nhiều ít gọi là toán. Phép tính gọi là toán thuật [算術] hay toán học [算學].
- Mưu toan. Như toán kế [算計] toan tính.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi