Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
嬢
NƯƠNG
俗
TỤC
風
PHONG
Chi tiết chữ kanji アボット (風俗嬢)
Hán tự
嬢
- NƯƠNG
Kunyomi
むすめ
Onyomi
ジョウ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
女
NỮ
㐮
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ nương [娘].
Giải nghĩa
Cũng như chữ nương [娘].
Cũng như chữ nương [娘].
Onyomi
ジョウ
令嬢
れいじょう
Cô gái
愛嬢
あいじょう
Con gái yêu
老嬢
ろうじょう
Người phụ nữ đứng tuổi chưa chồng
お嬢さま
おじょうさま
Tiểu thư
お嬢さん
おじょうさん
Thưa cô