Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Hán tự
匯
- HỐIKunyomi
がいめぐ.る
Onyomi
キエカイワイ
Số nét
13
Bộ
淮 HOÀI 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Quanh lại. Rót vào, chỗ các dòng nước đều chảy vào. Gửi, nhận tiền của xứ A gửi cho xứ B nhận lấy gọi là hối đoái [匯兌] tức là cách gửi ngân phiếu (mandat) vậy. Dị dạng của chữ [汇].
Giải nghĩa
- Quanh lại. Nước chảy quanh lại.
- Quanh lại. Nước chảy quanh lại.
- Rót vào, chỗ các dòng nước đều chảy vào.
- Gửi, nhận tiền của xứ A gửi cho xứ B nhận lấy gọi là hối đoái [匯兌] tức là cách gửi ngân phiếu (mandat) vậy. Cái ngân phiếu để lĩnh tiền gọi là hối phiếu [匯票].
- Dị dạng của chữ [汇].