Chi tiết chữ kanji アメリカ豹
Hán tự
豹
- BÁOOnyomi
ヒョウホウ
Số nét
10
Bộ
豸 TRĨ 勺 CHƯỚC
Nghĩa
Con báo (con beo). Thứ báo có vằn như đồng tiền vàng gọi là kim tiền báo [金錢豹]. Nguyễn Du [阮攸] : Giản vụ tự sinh nghi ẩn báo [澗霧自生宜隱豹] (Đông A sơn lộ hành [東阿山路行]) Sương móc bốc lên hợp cho con báo ẩn nấp.
Giải nghĩa
- Con báo (con beo). Thứ báo có vằn như đồng tiền vàng gọi là kim tiền báo [金錢豹]. Nguyễn Du [阮攸] : Giản vụ tự sinh nghi ẩn báo [澗霧自生宜隱豹] (Đông A sơn lộ hành [東阿山路行]) Sương móc bốc lên hợp cho con báo ẩn nấp.
- Con báo (con beo). Thứ báo có vằn như đồng tiền vàng gọi là kim tiền báo [金錢豹]. Nguyễn Du [阮攸] : Giản vụ tự sinh nghi ẩn báo [澗霧自生宜隱豹] (Đông A sơn lộ hành [東阿山路行]) Sương móc bốc lên hợp cho con báo ẩn nấp.
Onyomi