Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji アメリカ銀杏蟹
Hán tự
蟹
- GIẢI
Kunyomi
かに
Onyomi
カイ
Số nét
19
Bộ
解
GIẢI
虫
TRÙNG
Phân tích
Nghĩa
Con cua.
Giải nghĩa
Con cua.
Con cua.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かに
蟹座
かにざ
Bệnh ung thư
蟹玉
かにだま
Món ăn Trung hoa với trứng chiên và cua bể
蟹缶
かにかん
Cua bể đóng hộp
隠蟹
こもかに
Cua bể đậu hà lan
兜蟹
かぶとかに
Cua bể móng ngựa
Kết quả tra cứu kanji
蟹
GIẢI
杏
HẠNH
銀
NGÂN