Chi tiết chữ kanji アメリカ駝鳥
Hán tự
駝
- ĐÀKunyomi
せむし
Onyomi
ダタ
Số nét
15
Bộ
它 THA 馬 MÃ
Nghĩa
Lạc đà [駱駝] một giống thú ở châu Phi, trên lưng có bướu, rất tiện xếp đồ, trong bụng có túi chứa nước, dùng để đi qua các bể cát (sa mạc). Cổ nhân cho là một món ăn quý trong tám món ăn quý, bát trân [八珍].
Giải nghĩa
- Lạc đà [駱駝] một giống thú ở châu Phi, trên lưng có bướu, rất tiện xếp đồ, trong bụng có túi chứa nước, dùng để đi qua các bể cát (sa mạc). Cổ nhân cho là một món ăn quý trong tám món ăn quý, bát trân [八珍].
- Lạc đà [駱駝] một giống thú ở châu Phi, trên lưng có bướu, rất tiện xếp đồ, trong bụng có túi chứa nước, dùng để đi qua các bể cát (sa mạc). Cổ nhân cho là một món ăn quý trong tám món ăn quý, bát trân [八珍].
Onyomi