Chi tiết chữ kanji アメリカ鴛鴦
Hán tự
鴦
- ƯƠNGOnyomi
オウ
Số nét
16
Nghĩa
Xem uyên ương [鴛鴦].
Giải nghĩa
- Xem uyên ương [鴛鴦].
- Xem uyên ương [鴛鴦].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鴛鴦 | おしどり | UYÊN ƯƠNG | chim uyên ương |
鴦
- ƯƠNGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鴛鴦 | おしどり | UYÊN ƯƠNG | chim uyên ương |