Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アルカイム (木材販売業)
Hán tự
販
- PHIẾN, PHÁNOnyomi
ハン
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
反 PHẢN 貝 BỐI
Nghĩa
Mua rẻ bán đắt, buôn bán. Cũng đọc là phán.
Giải nghĩa
- Mua rẻ bán đắt, buôn bán. Như phiến thư [販書] buôn sách
- Mua rẻ bán đắt, buôn bán. Như phiến thư [販書] buôn sách
- Cũng đọc là phán.
Onyomi