Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アロマターゼ阻害薬
Hán tự
阻
- TRỞKunyomi
はば.む
Onyomi
ソ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
且 THẢ ⻖
Nghĩa
Hiểm trở. Ngăn trở. Lại cản không cho làm cũng gọi là trở. Gian nan. Cậy.
Giải nghĩa
- Hiểm trở. Chỗ núi hiểm hóc gọi là hiểm [險], chỗ nước nguy hiểm gọi là trở [阻].
- Hiểm trở. Chỗ núi hiểm hóc gọi là hiểm [險], chỗ nước nguy hiểm gọi là trở [阻].
- Ngăn trở. Cùng nghĩa với chữ trở [沮]. Như vi chi khí trở [爲之氣阻] làm cho cái khí đang hăng tắt ngẵng lại.
- Lại cản không cho làm cũng gọi là trở. Như trở ngại [阻礙] ngăn cản.
- Gian nan.
- Cậy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はば.む
Onyomi