Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji イギリス王位継承順位
Hán tự
継
- KẾKunyomi
つ.ぐまま-
Onyomi
ケイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
糸 MỊCH 米 MỄ 𠃊
Nghĩa
Như chữ kế [繼].
Giải nghĩa
- Như chữ kế [繼].
- Như chữ kế [繼].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.ぐ
まま-
Onyomi