Chi tiết chữ kanji イタリア島嶼部
Hán tự
嶼
- TỰKunyomi
しま
Onyomi
ショ
Số nét
16
Bộ
山 SAN 與 DỮ
Nghĩa
Cái đảo nhỏ, bãi bể nhỏ. Vương Bột [王勃] : Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi [鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴] (Đằng Vương Các tự [滕王閣序]) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
Giải nghĩa
- Cái đảo nhỏ, bãi bể nhỏ. Vương Bột [王勃] : Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi [鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴] (Đằng Vương Các tự [滕王閣序]) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
- Cái đảo nhỏ, bãi bể nhỏ. Vương Bột [王勃] : Hạc đinh phù chử, cùng đảo tự chi oanh hồi [鶴汀鳧渚, 窮島嶼之縈迴] (Đằng Vương Các tự [滕王閣序]) Bến hạc bãi le, quanh co đến tận đảo cồn.
Onyomi
ショ
島嶼 | とうしょ | Đảo |