Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji イヤーチップ 聴診器
Hán tự
聴
- THÍNH
Kunyomi
き.く
ゆる.す
Onyomi
チョウ
テイ
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
十
THẬP
罒
VÕNG
心
TÂM
耳
NHĨ
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ thính [聽].
Giải nghĩa
Cũng như chữ thính [聽].
Cũng như chữ thính [聽].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
き.く
民の声を聴く
みんのこえをきく
Để nghe tiếng nói (của) những người
Onyomi
チョウ
可聴
かちょう
Có thể nghe thấy
聴視
ちょうし
Việc nghe ngóng và quan sát
視聴
しちょう
Sự chú ý
試聴
しちょう
Sức nghe
傍聴
ぼうちょう
Sự nghe
Kết quả tra cứu kanji
聴
THÍNH
器
KHÍ
診
CHẨN