Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
閲
DUYỆT
検
KIỂM
Chi tiết chữ kanji ウィキペディアの検閲
Hán tự
閲
- DUYỆT
Kunyomi
けみ.する
Onyomi
エツ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
兑
ĐOÁI
門
MÔN
Phân tích
Nghĩa
Dị dạng của chữ 阅
Giải nghĩa
Dị dạng của chữ 阅
Dị dạng của chữ 阅
Onyomi
エツ
査閲
さえつ
Sự xem xét kỹ
内閲
ないえつ
Đọc thầm
校閲
こうえつ
Sự duyệt lại
検閲
けんえつ
Sự kiểm duyệt
検閲する
けんえつ
Kiểm duyệt