Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ウィリアム・シェイクスピアの綴り
Hán tự
綴
- CHUẾ, CHUYẾT, XUYẾTKunyomi
と.じるつづ.るつづりすみ.やか
Onyomi
テイテツテチゲツ
Số nét
14
Bộ
糸 MỊCH 叕 CHUYẾT
Nghĩa
Nối liền, khíu liền, khâu lại. Một âm là chuyết. Bó buộc.
Giải nghĩa
- Nối liền, khíu liền, khâu lại.
- Nối liền, khíu liền, khâu lại.
- Một âm là chuyết. Ngăn cấm.
- Bó buộc. $ Ta quen đọc là chữ xuyết.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と.じる
綴じる | とじる | Sắp thành từng tập |
つづり
Onyomi
テイ
綴字 | ていじ | Sự viết vần |
テツ
補綴 | ほてつ | Sự làm đầy |