Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ウィリアム・ニコルソン (脚本家)
Hán tự
脚
- CƯỚCKunyomi
あし
Onyomi
キャクキャカク
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
⺼ 却 KHƯỚC
Nghĩa
Tục dùng như chữ cước [腳].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ cước [腳].
- Tục dùng như chữ cước [腳].
- Giản thể của chữ 腳
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あし
Onyomi
キャク