Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ウエスコ (建設コンサルタント)
Hán tự
設
- THIẾTKunyomi
もう.ける
Onyomi
セツ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
殳 THÙ 言 NGÔN
Nghĩa
Sắp bày, đặt bày. Đặt. Ví thử. Cỗ bàn. To, lớn.
Giải nghĩa
- Sắp bày, đặt bày. Như trần thiết [陳設] bày đặt. Nhà vẽ tô mùi (màu) thuốc gọi là thiết sắc [設色].
- Sắp bày, đặt bày. Như trần thiết [陳設] bày đặt. Nhà vẽ tô mùi (màu) thuốc gọi là thiết sắc [設色].
- Đặt. Như thiết lập [設立] đặt nên, dựng nên, thiết quan [設官] đặt quan, v.v.
- Ví thử. Như thiết sử [設使] ví khiến.
- Cỗ bàn.
- To, lớn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もう.ける
Onyomi