Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ウクライナ正教会
Hán tự
教
- GIÁO, GIAOKunyomi
おし.えるおそ.わる
Onyomi
キョウ
Số nét
11
JLPT
N4
Bộ
孝 HIẾU 攵 PHỘC
Nghĩa
Cũng như chữ giáo [敎].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ giáo [敎].
- Cũng như chữ giáo [敎].
Mẹo
Một người già đ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi