Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エア・ウォーター防災
Hán tự
災
- TAIKunyomi
わざわ.い
Onyomi
サイ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
巛 XUYÊN 火 HỎA
Nghĩa
Cháy nhà. Tai vạ, những sự trời đất biến lạ, những sự không may đều gọi là tai cả. Dị dạng của chữ [灾].
Giải nghĩa
- Cháy nhà.
- Cháy nhà.
- Tai vạ, những sự trời đất biến lạ, những sự không may đều gọi là tai cả.
- Dị dạng của chữ [灾].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わざわ.い
Onyomi