Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エドラダワー蒸留所
Hán tự
蒸
- CHƯNGKunyomi
む.すむ.れるむ.らす
Onyomi
ジョウセイ
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
艹 THẢO 丞 THỪA 灬 HỎA
Nghĩa
Lũ, bọn. Hơi nóng bốc lên. Hướng lên, đùn đùn. Cây gai róc vỏ. Đuốc. Củi nhỏ. Tế về mùa đông, gọi là tế chưng.
Giải nghĩa
- Lũ, bọn. Như chưng dân [蒸民].
- Lũ, bọn. Như chưng dân [蒸民].
- Hơi nóng bốc lên. Như uất chưng [鬱蒸] nung nấu, viêm chưng [炎蒸] nóng ngùn ngụt, v.v.
- Hướng lên, đùn đùn. Như chưng chưng nhật thượng [蒸蒸日上] đùn đùn ngày tiến lên, ý nói là chăm chỉ tu tiến lên hơn vậy.
- Cây gai róc vỏ.
- Đuốc.
- Củi nhỏ.
- Tế về mùa đông, gọi là tế chưng.