Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エナメル紡錘
Hán tự
錘
- CHUY, CHÙYKunyomi
つむおもり
Onyomi
スイ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
垂 THÙY 金 KIM
Nghĩa
Quả cân 16 lạng. Xứng chuy [稱錘] cái cân, cân biết nặng nhẹ. Nặng. Một âm là chùy.
Giải nghĩa
- Quả cân 16 lạng.
- Quả cân 16 lạng.
- Xứng chuy [稱錘] cái cân, cân biết nặng nhẹ.
- Nặng.
- Một âm là chùy. Cái búa cái.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つむ
Onyomi