Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エフエム佐賀
Hán tự
賀
- HẠOnyomi
ガ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
加 GIA 貝 BỐI
Nghĩa
Đưa đồ mừng. Chúc tụng. Gia thêm. Vác.
Giải nghĩa
- Đưa đồ mừng. Như hạ lễ [賀禮] đồ lễ mừng.
- Đưa đồ mừng. Như hạ lễ [賀禮] đồ lễ mừng.
- Chúc tụng. Đến chúc mừng gọi là xưng hạ [稱賀] hay đạo hạ [道賀].
- Gia thêm.
- Vác.
Onyomi