Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エフエム滋賀
Hán tự
滋
- TƯOnyomi
ジ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
兹 TƯ 氵 THỦY
Nghĩa
Thêm, càng. Lớn thêm. Tư nhuận. Chất dãi. Nhiều, phồn thịnh. Đen.
Giải nghĩa
- Thêm, càng.
- Thêm, càng.
- Lớn thêm. Như phát vinh tư trưởng [發榮滋長] cây cỏ nẩy nở tươi tốt thêm.
- Tư nhuận. Như vũ lộ tư bồi [雨露滋培] mưa móc vun nhuần.
- Chất dãi. Như tư vị [滋味] đồ ngon nhiều chất bổ.
- Nhiều, phồn thịnh.
- Đen.
Onyomi