Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji エロ劇画誌
Hán tự
誌
- CHÍOnyomi
シ
Số nét
14
JLPT
N2
Bộ
志 CHÍ 言 NGÔN
Nghĩa
Ghi nhớ. Một lối văn kí sự. Phả chép các sự vật gì. Nêu, mốc. Dị dạng của chữ [志].
Giải nghĩa
- Ghi nhớ. Như chí chi bất vong [誌之不忘] ghi nhớ chẳng quên.
- Ghi nhớ. Như chí chi bất vong [誌之不忘] ghi nhớ chẳng quên.
- Một lối văn kí sự. Như bi chí [碑誌] bài văn bia, mộ chí [墓誌] văn mộ chí, v.v.
- Phả chép các sự vật gì. Như địa chí [地誌] sách chép một xứ nào, danh sơn chí [名山誌] sách chép quả núi có tiếng.
- Nêu, mốc.
- Dị dạng của chữ [志].
Onyomi