Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
辺
BIÊN
伯
BÁ
境
CẢNH
Chi tiết chữ kanji オットー (マイセン辺境伯)
Hán tự
辺
- BIÊN
Kunyomi
あた.り
ほと.り
-べ
Onyomi
ヘン
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
刀
ĐAO
⻌
Phân tích
Nghĩa
Biên, biên giới
Giải nghĩa
Biên, biên giới
Biên, biên giới
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あた.り
辺り
あたり
Gần
この辺り
このあたり
Khu vực này
丘辺
おかあたり
Vùng lân cận (của) một ngọn đồi
偏辺
へんあたり
Rẽ
側辺
がわあたり
Rẽ
ほと.り
の辺りに
のほとりに
Gần
-べ
野辺
のべ
Cánh đồng
上辺
うわべ
Bề ngoài
寄る辺
よるべ
Đặt đi
山辺
やまべ
Núi
岸辺
きしべ
Dải đất dọc theo hai bờ sông
Onyomi
ヘン
右辺
うへん
Vế phải (của phương trình)
左辺
さへん
Rời bỏ cạnh ((của) một phương trình)
机辺
きへん
Gần một cái bàn
武辺
ぶへん
Những quan hệ quân đội
炉辺
ろへん
Chỗ bên lò sưởi