Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji オーディエンスターゲティング広告
Hán tự
告
- CÁO, CỐCKunyomi
つ.げる
Onyomi
コク
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
⺧ 口 KHẨU
Nghĩa
Bảo, bảo người trên gọi là cáo. Cáo. Một âm là cốc.
Giải nghĩa
- Bảo, bảo người trên gọi là cáo.
- Bảo, bảo người trên gọi là cáo.
- Cáo. Như cáo lão [告老] cáo rằng già yếu phải nghỉ, cáo bệnh [告病] cáo ốm, v.v.
- Một âm là cốc. Trình. Như xuất cốc phản diện [出告反面] nghĩa là con thờ cha mẹ đi ra thì xin phép, về thì trình mặt vậy.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi