Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji カドー郡 (ルイジアナ州)
Hán tự
郡
- QUẬNKunyomi
こおり
Onyomi
グン
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
⻏ 君 QUÂN
Nghĩa
Quận. Một tên riêng để gọi khu đất đã chia giới hạn. Nước ta ngày xưa chia làm 12 quận. Như quận huyện [郡縣] quận và huyện, hai đơn vị hành chánh trong nước, cũng để chỉ chung lãnh thổ đất nước.
Giải nghĩa
- Quận. Một tên riêng để gọi khu đất đã chia giới hạn. Nước ta ngày xưa chia làm 12 quận. Như quận huyện [郡縣] quận và huyện, hai đơn vị hành chánh trong nước, cũng để chỉ chung lãnh thổ đất nước.
- Quận. Một tên riêng để gọi khu đất đã chia giới hạn. Nước ta ngày xưa chia làm 12 quận. Như quận huyện [郡縣] quận và huyện, hai đơn vị hành chánh trong nước, cũng để chỉ chung lãnh thổ đất nước.
Onyomi