Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji カナの婚礼 (ヴェロネーゼ)
Hán tự
礼
- LỄ
Onyomi
レイ
ライ
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
礻
THỊ
乚
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ lễ [禮]. Giản thể của chữ [禮].
Giải nghĩa
Cũng như chữ lễ [禮].
Cũng như chữ lễ [禮].
Giản thể của chữ [禮].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
レイ
お礼
おれい
Cám ơn
儀礼
ぎれい
Lễ tiết
座礼
ざれい
Cúi đầu trong khi ngồi
御礼
おれい
Cám ơn
無礼
ぶれい
Sự không có lễ độ
ライ
礼拝
らいはい
Lễ bái
礼賛
らいさん
Khen ngợi
Kết quả tra cứu kanji
礼
LỄ
婚
HÔN