Chi tiết chữ kanji カルナック列石
Hán tự
列
- LIỆTOnyomi
レツレ
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
刂 ĐAO 歹 NGẠT
Nghĩa
Hàng lối, cái gì xếp một hàng thẳng gọi là hàng [行], xếp ngang gọi là liệt [列]. Số nhiều. Bày.
Giải nghĩa
- Hàng lối, cái gì xếp một hàng thẳng gọi là hàng [行], xếp ngang gọi là liệt [列].
- Hàng lối, cái gì xếp một hàng thẳng gọi là hàng [行], xếp ngang gọi là liệt [列].
- Số nhiều. Như liệt quốc [列國] các nước, liệt vị [列位] các vị.
- Bày. Như liệt trở đậu [列詛豆] bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
Onyomi