Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ガブリエル・デストレとその妹
Hán tự
妹
- MUỘIKunyomi
いもうと
Onyomi
マイ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
未 VỊ 女 NỮ
Nghĩa
Em gái.
Giải nghĩa
- Em gái.
- Em gái.
Mẹo
Người con gái(女
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いもうと
Onyomi
妹
- MUỘI