Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji キツネ狩りの歌
Hán tự
狩
- THÚKunyomi
か.るか.り-が.り
Onyomi
シュ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
犭 KHUYỂN 守 THỦ
Nghĩa
Lễ đi săn mùa đông. Tuần thú [巡狩] vua thiên tử đi tuần xem các đất nước chư hầu.
Giải nghĩa
- Lễ đi săn mùa đông.
- Lễ đi săn mùa đông.
- Tuần thú [巡狩] vua thiên tử đi tuần xem các đất nước chư hầu.