Chi tiết chữ kanji キマイラ・吼
Hán tự
吼
- HỐNGKunyomi
ほ.える
Onyomi
コウク
Số nét
7
Bộ
口 KHẨU 孔 KHỔNG
Nghĩa
Rống. Tiếng kêu các loài thú mạnh.
Giải nghĩa
- Rống. Như nhất thanh nộ hống [一聲怒吼] nổi giận rống lên một tiếng.
- Rống. Như nhất thanh nộ hống [一聲怒吼] nổi giận rống lên một tiếng.
- Tiếng kêu các loài thú mạnh.