Chi tiết chữ kanji キャメル珈琲
Hán tự
珈
- GIÀKunyomi
かみかざり
Onyomi
カ
Số nét
9
Bộ
王 VƯƠNG 加 GIA
Nghĩa
Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (thủ sức [首飾]).
Giải nghĩa
- Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (thủ sức [首飾]).
- Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (thủ sức [首飾]).
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|