Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji キリム (絨毯)
Hán tự
毯
- THẢMOnyomi
タン
Số nét
12
Bộ
炎 VIÊM 毛 MAO
Nghĩa
Cái đệm lông. Như địa thảm [地毯] nệm trải trên nền đất, cũng gọi là địa chiên [地氈].
Giải nghĩa
- Cái đệm lông. Như địa thảm [地毯] nệm trải trên nền đất, cũng gọi là địa chiên [地氈].
- Cái đệm lông. Như địa thảm [地毯] nệm trải trên nền đất, cũng gọi là địa chiên [地氈].