Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji クイズの扉
Hán tự
扉
- PHIKunyomi
とびら
Onyomi
ヒ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
非 PHI 戸 HỘ
Nghĩa
Cánh cửa. Như đan phi [丹扉] cửa son (cửa nhà vua); sài phi [柴扉] cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). Nguyễn Du [阮攸] : Tà nhật yểm song phi [斜日掩窗扉] (Sơn Đường dạ bạc [山塘夜泊]) Mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.
Giải nghĩa
- Cánh cửa. Như đan phi [丹扉] cửa son (cửa nhà vua); sài phi [柴扉] cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). Nguyễn Du [阮攸] : Tà nhật yểm song phi [斜日掩窗扉] (Sơn Đường dạ bạc [山塘夜泊]) Mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.
- Cánh cửa. Như đan phi [丹扉] cửa son (cửa nhà vua); sài phi [柴扉] cửa phên (nói cảnh nhà nghèo). Nguyễn Du [阮攸] : Tà nhật yểm song phi [斜日掩窗扉] (Sơn Đường dạ bạc [山塘夜泊]) Mặt trời tà ngậm chiếu cửa sổ.