Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji クウェート侵攻
Hán tự
攻
- CÔNGKunyomi
せ.める
Onyomi
コウ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
工 CÔNG 攵 PHỘC
Nghĩa
Đánh, vây đánh một thành ấp nào gọi là công. Sửa. Công kích, trách điều lỗi lầm của người gọi là công. Làm. Bền.
Giải nghĩa
- Đánh, vây đánh một thành ấp nào gọi là công.
- Đánh, vây đánh một thành ấp nào gọi là công.
- Sửa. Như công kim [攻金] sửa vàng, công ngọc [攻玉] sửa ngọc, v.v.
- Công kích, trách điều lỗi lầm của người gọi là công.
- Làm.
- Bền.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi