Chi tiết chữ kanji クジラの跳躍
Hán tự
躍
- DƯỢCKunyomi
おど.る
Onyomi
ヤク
Số nét
21
JLPT
N1
Bộ
翟 ĐỊCH ⻊
Nghĩa
Nhảy lên. Xun xoe. Kích động.
Giải nghĩa
- Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược [雀躍].
- Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược [雀躍].
- Xun xoe. Như dược dược dục thí [躍躍慾試] xun xoe muốn thử.
- Kích động.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi