Chi tiết chữ kanji クレアチン燐酸
Hán tự
燐
- LÂNOnyomi
リン
Số nét
17
Nghĩa
Lửa ma chơi. Chất lân (Phosphorus); một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
Giải nghĩa
- Lửa ma chơi.
- Lửa ma chơi.
- Chất lân (Phosphorus); một thứ nguyên chất lấy ở trong xương trâu dê ra, có không khí vào là chảy ngay, nay hay dùng làm diêm.
Onyomi