Chi tiết chữ kanji グラン・サン・ベルナール峠
Hán tự
峠
- (ĐÈO)Kunyomi
とうげ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
上 THƯỢNG 下 HẠ 山 SAN
Nghĩa
Đỉnh núi; đèo.
Giải nghĩa
- Đỉnh núi; đèo.
- Đỉnh núi; đèo.
- mountain peak, mountain pass, climax, crest, (kokuji)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi