Chi tiết chữ kanji ケイン (鞭)
Hán tự
鞭
- TIÊNKunyomi
むちむちうつ
Onyomi
ベンヘン
Số nét
18
Bộ
革 CÁCH 便 TIỆN
Nghĩa
Hình roi. Cái roi trun, cái roi đánh ngựa. Một thứ đồ binh rèn bằng sắt gọi là thiết tiên [鐵鞭].
Giải nghĩa
- Hình roi. Một thứ dùng trong hình pháp để đánh người.
- Hình roi. Một thứ dùng trong hình pháp để đánh người.
- Cái roi trun, cái roi đánh ngựa.
- Một thứ đồ binh rèn bằng sắt gọi là thiết tiên [鐵鞭].