Chi tiết chữ kanji ケネディ・センター名誉賞
Hán tự
誉
- DỰKunyomi
ほま.れほ.める
Onyomi
ヨ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
兴 HƯNG 言 NGÔN
Nghĩa
Giản thể của chữ [譽].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [譽].
- Giản thể của chữ [譽].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほま.れ
ほ.める
Onyomi