Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji コウモリ爆弾
Hán tự
弾
- ĐÀN, ĐẠNKunyomi
ひ.く-ひ.きはず.むたまはじ.くはじ.けるただ.すはじ.きゆみ
Onyomi
ダンタン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
単 ĐƠN 弓 CUNG
Nghĩa
Đánh đàn; viên đạn
Giải nghĩa
- Đánh đàn; viên đạn
- Đánh đàn; viên đạn
弾
- ĐÀN, ĐẠN