Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji コツを掴む
Hán tự
掴
- QUẶC, QUÁCH
Kunyomi
つか.む
つか.まえる
つか.まる
Onyomi
カク
Số nét
11
Bộ
扌
THỦ
国
QUỐC
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 摑
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 摑
Giản thể của chữ 摑
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つか.む
掴む
つかむ
Có trong tay
空を掴む
そらをつかむ
Tới sự nắm chặt ở (tại) không khí
尻尾を掴む
しっぽをつかむ
Ấy đc
つか.まえる
掴まえる
つかまえる
Bắt
鳥を掴まえる
とりをつかまえる
Để bắt một con chim
つか.まる
掴まる
つかまる
Nắm
吊り革に掴まる
つりかわにつかまる
Để bám vào một đai da
Kết quả tra cứu kanji
掴
QUẶC, QUÁCH