Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji コミュニケーション科学基礎研究所
Hán tự
礎
- SỞKunyomi
いしずえ
Onyomi
ソ
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
石 THẠCH 楚 SỞ
Nghĩa
Đá tảng, dùng kê chân cột.
Giải nghĩa
- Đá tảng, dùng kê chân cột.
- Đá tảng, dùng kê chân cột.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi