Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji コンティンジェンシー予備
Hán tự
備
- BỊKunyomi
そな.えるそな.わるつぶさ.に
Onyomi
ビ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 用 DỤNG 艹 THẢO 厂 HÁN
Nghĩa
Đủ. Dự sẵn.
Giải nghĩa
- Đủ.
- Đủ.
- Dự sẵn. Như dự bị [預備] dự sẵn cho đủ dùng.
備
- BỊ